Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 13-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:26 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 51 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,427.00 -62.00 | 16,477.00 -150.00 | 17,083.00 -114.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,646.00 -250.00 | 17,753.00 -329.00 | 18,369 -259.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,612 -234.00 | 28,662 -184.00 | 29,299 -417.00 |
Euro | EUR | 26,613 -236.00 | 26,667 -268.00 | 27,646 -213.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,634 -464.00 | 31,926 -506.00 | 32,965 -446.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,112.87 -70.99 | 3,144.31 -72.69 | 3,245.30 -68.70 |
Yên Nhật | JPY | 161.08 -2.12 | 162.71 -1.85 | 170.46 0.25 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,762.00 -314.00 | 14,812.00 -264.00 | 15,566.00 35.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,584 -194.00 | 18,705 -268.00 | 19,354 -192.00 |
Bạc Thái | THB | 658.22 -71.78 | 731.36 1.36 | 759.39 -21.61 |
Đô la Mỹ | USD | 24,598 -693.00 | 24,618 -673.00 | 24,983 -479.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.