Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 13-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:01 29/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 20 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,427.00 348.00 | 16,477.00 282.00 | 17,083.00 295.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,646.00 -2.00 | 17,753.00 -58.00 | 18,369 -21.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,456 191.00 | 28,556 291.00 | 29,484 300.00 |
Euro | EUR | 26,620 379.00 | 26,727 432.00 | 27,655 396.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,567 236.01 | 31,885 265.87 | 32,910 262.01 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,119.00 -59.01 | 3,129.00 -78.00 | 3,280.00 -32.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.69 0.52 | 163.50 0.88 | 169.85 0.56 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,725.00 | 14,913.00 188.00 | 0.00 -15,203.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,550 119.00 | 18,721 120.00 | 19,330 124.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -709.00 | 732.00 23.00 | 0.00 -761.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,620 -626.00 | 24,640 -606.00 | 25,075 -399.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.